| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
1
|
14000
|
| 2 |
GDCD 7
|
1
|
2600
|
| 3 |
Bài tập GIáo dục công dân
|
2
|
20000
|
| 4 |
Bài tập Âm nhạc 6
|
2
|
16000
|
| 5 |
Vở BT sinh học 9
|
2
|
17400
|
| 6 |
Âm nhạc - Mĩ thuật 8
|
2
|
20600
|
| 7 |
Ngữ văn 8 tập 2
|
2
|
12000
|
| 8 |
BT Toán 6 tập 2
|
2
|
40000
|
| 9 |
Giáo dục thể chất 6
|
2
|
36000
|
| 10 |
Bài tập Công nghệ 6
|
2
|
20000
|
| 11 |
Vở BT lịc sử 9
|
2
|
26000
|
| 12 |
Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7
|
3
|
126000
|
| 13 |
Bài tập khoa học tự nhiên 6
|
3
|
57000
|
| 14 |
Công nghệ 7
|
3
|
36000
|
| 15 |
Khoa học tự nhiên 6
|
3
|
96000
|
| 16 |
Lịch sử và địa lí 7
|
3
|
78000
|
| 17 |
Bài tập Lịch Sử và Địa lí 6, Phần Địa lí
|
3
|
42000
|
| 18 |
SGK tin học 7
|
3
|
36000
|
| 19 |
Lịch Sử và Địa Lí 6
|
3
|
96000
|
| 20 |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6
|
3
|
36000
|
| 21 |
BT Tin học THCS quyển 2
|
3
|
31000
|
| 22 |
BT Toán 6 tập 1
|
3
|
54000
|
| 23 |
Giáo dục công dân 7 SNV
|
3
|
51000
|
| 24 |
Bài tập Lịch sử và Địa lí-Phần lịch sử
|
3
|
39000
|
| 25 |
Bài tập lịch sử và địa lí 7 phần địa lí
|
3
|
36000
|
| 26 |
Bài tập khoa học tự nhiên 7
|
3
|
60000
|
| 27 |
Khoa học tự nhiên 7 SNV
|
3
|
147000
|
| 28 |
Bài tập lịch sử và địa lí 7 phần lịch sử
|
3
|
45000
|
| 29 |
Tiếng anh 7 SNV
|
3
|
186000
|
| 30 |
Tin học 7 SNV
|
3
|
54000
|
| 31 |
Tiếng Anh 7 Glbal sucess
|
3
|
240000
|
| 32 |
Toán 7 SNV
|
3
|
171000
|
| 33 |
Toán 9 tập 1
|
3
|
15000
|
| 34 |
Bài tập hoạt động và trải nghiệm hướng nghiệp 7
|
3
|
36000
|
| 35 |
Bài tập âm nhạc 7
|
3
|
24000
|
| 36 |
SGK Giáo dục công dân 7
|
3
|
30000
|
| 37 |
Bài tập Tiếng Anh 7 Glbal sucess
|
3
|
180000
|
| 38 |
Âm nhạc 7 SNV
|
3
|
57000
|
| 39 |
Mĩ thuật 7 SNV
|
3
|
48000
|
| 40 |
Bài tập mĩ thuật 7
|
3
|
36000
|
| 41 |
Ngữ văn 9 tập 2
|
3
|
23400
|
| 42 |
Toán 6 tập 2
|
3
|
60000
|
| 43 |
Bài tập công nghệ 7
|
3
|
33000
|
| 44 |
Bài tập ngữ văn 7 tập 2
|
3
|
45000
|
| 45 |
BT Ngữ văn 6 tập 2
|
3
|
42000
|
| 46 |
Bài tập toán 7/T1
|
3
|
57000
|
| 47 |
Bài tập Sinh học 7
|
3
|
23700
|
| 48 |
SGK Mĩ thuật 7
|
3
|
33000
|
| 49 |
Lịch sử và địa lí 7 SNV
|
3
|
177000
|
| 50 |
Âm nhạc - Mĩ thuật 7
|
3
|
32200
|
| 51 |
Bài tập giáo dục công dân 7
|
3
|
30000
|
| 52 |
Bài tập tin học 7
|
3
|
42000
|
| 53 |
Vật lí 7
|
4
|
18100
|
| 54 |
Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6
|
4
|
40000
|
| 55 |
Bài tập địa lí 9
|
4
|
31200
|
| 56 |
Ngữ văn 7 tập 1
|
4
|
32300
|
| 57 |
Toán 7 tập 1
|
4
|
22500
|
| 58 |
BT TIN 6 QUYỂN 1
|
4
|
44800
|
| 59 |
BT Toán 7 tập 1
|
4
|
36600
|
| 60 |
VỞ BT CN 7
|
4
|
26000
|
| 61 |
Khoa học tự nhiên 7
|
5
|
130000
|
| 62 |
Toán 9 tập 2
|
5
|
26500
|
| 63 |
Toán 8 tập 1
|
5
|
29200
|
| 64 |
Sách tham khảo công dân
|
5
|
47000
|
| 65 |
Bài tập ngữ văn 7 tập 1
|
5
|
39200
|
| 66 |
Toán 7/T2
|
5
|
85000
|
| 67 |
Bài tập tiếng anh 9
|
5
|
26800
|
| 68 |
Lịch sử 7
|
5
|
37500
|
| 69 |
Vở BT địa lí 9
|
5
|
54000
|
| 70 |
SGK Toán 7/T1
|
5
|
90000
|
| 71 |
Ngữ văn 7/T2
|
5
|
100000
|
| 72 |
BÀI TẬP 7 kntt
|
6
|
102000
|
| 73 |
SGK Ngữ văn 7/T1
|
6
|
120000
|
| 74 |
Ngữ văn 7 SNV
|
6
|
0
|
| 75 |
Bài tập Sinh học 8
|
7
|
68600
|
| 76 |
Ngữ văn 7 tập 2
|
7
|
45600
|
| 77 |
Vật lí 9
|
7
|
60100
|
| 78 |
Công nghệ 7
|
7
|
65800
|
| 79 |
Bài tập toán 9 tập 2
|
7
|
79300
|
| 80 |
Ngữ văn 6 tập 2
|
7
|
91800
|
| 81 |
Hóa học 9
|
7
|
71400
|
| 82 |
Lịch sử 9
|
7
|
67000
|
| 83 |
Toán 8 tập 2
|
7
|
38500
|
| 84 |
Bài tập tiếng anh 7
|
8
|
71800
|
| 85 |
Sinh học 7
|
8
|
93200
|
| 86 |
Tiếng Anh 7
|
9
|
103400
|
| 87 |
Tiếng Anh 8
|
9
|
95000
|
| 88 |
Bài tập vật lí 8
|
10
|
22700
|
| 89 |
Bài tập ngữ văn 7 tập 2
|
11
|
62000
|
| 90 |
Hóa học 8
|
11
|
91800
|
| 91 |
Ngữ văn 8 tập 1
|
11
|
83500
|
| 92 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
11
|
210000
|
| 93 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
11
|
95500
|
| 94 |
Giáo dục công dân 8
|
11
|
30500
|
| 95 |
Bài tập vật lí 6
|
11
|
18700
|
| 96 |
Địa lí 7
|
11
|
119900
|
| 97 |
Lịch sử 8
|
12
|
95300
|
| 98 |
Tiếng Anh 9
|
12
|
82500
|
| 99 |
Địa lí 9
|
13
|
124500
|
| 100 |
BT Toán 7 tập 2
|
13
|
87400
|
| 101 |
Vật lí 8
|
14
|
72600
|
| 102 |
Bài tập vật lí 9
|
14
|
52400
|
| 103 |
Toán 7 tập 2
|
14
|
70000
|
| 104 |
Âm nhạc - Mĩ thuật 9
|
16
|
126100
|
| 105 |
Bài tập hóa học 8
|
16
|
113200
|
| 106 |
Công nghệ 8
|
17
|
205700
|
| 107 |
Bài tập ngữ văn 9 tập 2
|
18
|
778500
|
| 108 |
Bài tập tiếng anh 8
|
19
|
117800
|
| 109 |
Địa lí 8
|
20
|
196500
|
| 110 |
Sinh học 8
|
21
|
279000
|
| 111 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
21
|
689000
|
| 112 |
Bài tập ngữ văn 8 tập 2
|
22
|
113200
|
| 113 |
Bài tập toán 8 tập 2
|
22
|
181200
|
| 114 |
Bài tập toán 8 tập 1
|
22
|
195900
|
| 115 |
Bài tập ngữ văn 8 tập 1
|
23
|
97400
|
| 116 |
Sách bài tập
|
24
|
338000
|
| 117 |
Tiếng Anh 6
|
25
|
387200
|
| 118 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
25
|
608000
|
| 119 |
Ngữ văn 6/1
|
26
|
224600
|
| 120 |
Lịch sử 6
|
28
|
95800
|
| 121 |
Bài tập tiếng anh 6
|
31
|
315400
|
| 122 |
Toán 6 tập 1
|
31
|
203000
|
| 123 |
Công nghệ 9
|
32
|
123000
|
| 124 |
SÁCH GIÁO KHOA 8
|
32
|
660000
|
| 125 |
SÁCH GIÁO KHOA 6
|
33
|
702500
|
| 126 |
Vật lí tuổi trẻ
|
35
|
500000
|
| 127 |
GDCD 6
|
36
|
109000
|
| 128 |
BT Ngữ văn 6 tập 1
|
37
|
159400
|
| 129 |
SÁCH GIÁO KHOA 9
|
38
|
697000
|
| 130 |
Sách giáo khoa
|
40
|
995000
|
| 131 |
Sinh học 6
|
40
|
412000
|
| 132 |
Địa lí 6
|
45
|
237000
|
| 133 |
Vật lí 6
|
45
|
207000
|
| 134 |
Công nghệ 6
|
49
|
415800
|
| 135 |
SÁCH GIÁO KHOA 7
|
49
|
994000
|
| 136 |
Dạy và học ngày nay
|
57
|
1223600
|
| 137 |
Văn học và tuổi trẻ
|
62
|
1057000
|
| 138 |
Toán tuổi thơ
|
68
|
863400
|
| 139 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
79
|
2212000
|
| 140 |
Toán học tuổi trẻ
|
86
|
1061000
|
| 141 |
Sách tham khảo hoá
|
107
|
2436400
|
| 142 |
Sách tham khảo địa
|
115
|
1525400
|
| 143 |
Thế giới trong ta
|
117
|
2063000
|
| 144 |
Sách tham khảo lịch sử
|
147
|
1986100
|
| 145 |
Tạp chí giáo dục
|
167
|
4845000
|
| 146 |
Sách tham khảo sinh
|
180
|
3657200
|
| 147 |
Sách tham khảo lí
|
184
|
3017500
|
| 148 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
311
|
6609300
|
| 149 |
Sách pháp luật
|
390
|
10707938
|
| 150 |
Sách đạo đức
|
411
|
13202900
|
| 151 |
Sách tham khảo
|
652
|
37304700
|
| 152 |
Sách tham khảo toán
|
697
|
16761300
|
| 153 |
Sách tham khảo văn
|
880
|
28082900
|
| 154 |
Sách nghiệp vụ
|
1570
|
32555000
|
| |
TỔNG
|
7753
|
189024238
|