STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | CÔNG NGHỆ 6 | TRẦN NGỌC KHÁNH | 46 |
2 | VẬT LÍ 6 | PHẠM QUANG TRỰC | 45 |
3 | ĐỊA LÍ 6 | NGUYỄN ĐÌNH TÁM | 45 |
4 | SINH HỌC 6 | NGUYỄN THỊ BẢO KHANH | 40 |
5 | GDCD 6 | TRƯƠNG BÍCH CHÂU | 34 |
6 | BT NGỮ VĂN 6 TẬP 1 | VŨ THÚY ANH | 34 |
7 | LỊCH SỬ 6 | NGUYỄN HỒNG LIÊN | 28 |
8 | TOÁN 6 TẬP 1 | LƯƠNG BÍCH LƯU | 28 |
9 | BT TIẾNG ANH 6 | ĐẶNG ĐỨC TRUNG | 26 |
10 | NGỮ VĂN 8 TẬP 1 | PHẠM KIM CHUNG | 23 |
11 | BT NGỮ VĂN 8 TẬP 2 | PHẠM KIM CHUNG | 22 |
12 | BT TOÁN 8 TẬP 1 | PHẠM BẢO KHUÊ | 22 |
13 | BT TOÁN 8 TẬP 2 | TÔN THÂN | 22 |
14 | TIẾNG ANH 6 | VŨ THẾ THẠCH | 21 |
15 | NGỮ VĂN 6 TẬP 1 | VŨ THÚY ANH | 21 |
16 | | Bộ GD và ĐT | 21 |
17 | KỶ YẾU CUỘC THỊ KHKT | NHIỀU TÁC GIẢ | 21 |
18 | GD Trật tự ATGT | Bộ GD&ĐT | 19 |
19 | SINH HỌC 8 | TRỊNH NGUYÊN GIAO | 19 |
20 | BT TIẾNG ANH 8 | TRẦN THỊ KHÁNH | 19 |
21 | CÔNG NGHỆ ĐIỆN | TRẦN TRỌNG TIẾN | 18 |
22 | ĐỊA LÍ 8 | NGUYỄN ĐÌNH TÁM | 18 |
23 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 9 TẬP 2 | ĐINH XUÂN ANH | 17 |
24 | BT HÓA HỌC 8 | LÊ XUÂN TRỌNG | 16 |
25 | CÔNG NGHỆ 8 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 16 |
26 | ÂM NHẠC - MĨ THUẬT | BÙI ANH TÚ | 15 |
27 | TOÁN 7 TẬP 2 | PHẠM BẢO KHUÊ | 14 |
28 | Lịch sử tỉnh HD | | 13 |
29 | ĐỊA LÍ 9 | NGUYỄN ĐÌNH TÁM | 12 |
30 | Những định lí chọn lọc trong hình học phẳng và các bài toán áp dụng | NGUYỄN BÁ ĐAN | 12 |
31 | | Nguyễn Trọng Sửu | 12 |
32 | BT VẬT LÍ 9 | PHẠM THỊ NGỌC THẮNG | 12 |
33 | VẬT LÍ 8 | VŨ THỊ THANH MAI | 12 |
34 | | Vũ Nho | 12 |
35 | | Vũ Nho | 11 |
36 | TIẾNG ANH | TRẦN THỊ KHÁNH | 11 |
37 | BT VẬT LÍ 6 | PHẠM QUANG TRỰC | 11 |
38 | ĐỊA LÍ 7 | PHÍ CÔNG VIỆT | 11 |
39 | HÓA HỌC 8 | VŨ THỊ XUYẾN | 10 |
40 | BT VẬT LÍ 8 | VŨ THỊ THANH MAI | 10 |
41 | TCGD | Nhiều tác giả | 10 |
42 | | Nguyễn Hải Châu | 10 |
43 | TẠP CHÍ GIÁO DỤC | LÊ THANH OAI | 10 |
44 | GIÁO DỤC VĂN HÓA KHI THAM GIA GIAO THÔNG DÀNH CHO HỌC SINH | LÊ THỊ KIM DUNG | 10 |
45 | LỊCH SỬ 8 | LÊ HỒNG SƠN | 10 |
46 | NGỮ VĂN 8 TẬP 1 | KIM CHUNG | 10 |
47 | BT NGỮ VĂN 7 TẬP 2 | ĐỖ KIM ANH | 10 |
48 | Toán 7 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10 |
49 | TIẾNG ANH 7 | ĐẶNG ĐỨC TRUNG | 9 |
50 | | Quách Tất Kiên | 9 |
51 | GDCD 8 | TẠ HOÀI NAM | 9 |
52 | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN KIẾN KIẾN THỨC KĨ NĂNG MÔN TIN Q4 | PHẠM THẾ LONG | 9 |
53 | ĐỀ KT THEO CHUẨN KTKN MÔN LS | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 9 |
54 | TIẾNG ANH 8 | TRẦN THỊ KHÁNH | 8 |
55 | BT TIẾNG ANH 7 | ĐẶNG ĐỨC TRUNG | 8 |
56 | Ngữ văn 7/T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 8 |
57 | HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH TIN HỌC Q3 | BÙI VĂN THANH | 8 |
58 | Toán 7/T1 | HÀ HUY KHOÁI | 8 |
59 | CÔNG NGHỆ TRỒNG CÂY ĂN QUẢ | NGUYỄN HỒNG ÁNH | 8 |
60 | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN KIẾN KIẾN THỨC KĨ NĂNG MÔN TIẾNG ANH8 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 7 |
61 | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN KIẾN KIẾN THỨC KĨ NĂNG MÔN VẬT LÍ 8 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 7 |
62 | Luật GD năm 2006 | NGUYỄN NGỌC DŨNG | 7 |
63 | BT SINH HỌC 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 7 |
64 | ĐỀ KT THEO CHUẨN KTKN MÔN GDCD | NGUYỄN THÚY HỒNG | 7 |
65 | ĐỀ KT THEO CHUẨN KTKN MÔN NGỮ VĂN 8 | NGUYỄN THÚY HỒNG | 7 |
66 | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN KIẾN KIẾN THỨC KĨ NĂNG MÔN ĐỊA LÍ 9 | NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | 7 |
67 | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN KIẾN KIẾN THỨC KĨ NĂNG MÔN SINH HỌC 8 | NGUYỄN VÂN ANH | 7 |
68 | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN KIẾN KIẾN THỨC KĨ NĂNG MÔN LỊCH SỬ 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 7 |
69 | THẾ GIỚI TRONG TA | ĐÀO NAM SƠN | 7 |
70 | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN KIẾN KIẾN THỨC KĨ NĂNG MÔN SINH HỌC 9 | LÊ THỊ PHƯỢNG | 7 |
71 | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN KIẾN KIẾN THỨC KĨ NĂNG MÔN HÓA HỌC 9 | ĐẶNG THỊ OANH | 7 |
72 | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN KIẾN KIẾN THỨC KĨ NĂNG MÔN TIẾNG ANH8 | ĐẶNG THÚY ANH | 7 |
73 | Ngữ văn 7/T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 7 |
74 | GD kĩ năng sống môn văn | Bộ GD và ĐT | 7 |
75 | LỊCH SỬ 9 | TRẦN THÁI HÀ | 7 |
76 | SINH HỌC 7 | TRẦN NGỌC OANH | 7 |
77 | | Vũ Thị Lợi | 7 |
78 | ĐỀ KT THEO CHUẨN KTKN MÔN LỊCH SỬ 8 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 7 |
79 | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN KIẾN KIẾN THỨC KĨ NĂNG MÔN TOÁN 8 | PHẠM THẾ LONG | 7 |
80 | ĐỀ KT THEO CHUẨN KTKN MÔN TIN Q3 | PHẠM THẾ LONG | 7 |
81 | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN KIẾN KIẾN THỨC KĨ NĂNG MÔN TOÁN 9 | PHẠM ĐỨC TÀI | 7 |
82 | VẬT LÍ 9 | PHẠM THỊ NGỌC THẮNG | 7 |
83 | Toán 7 GSV/II | Phan Đức Chính | 7 |
84 | Toán 7 GSV/I | Phan Đức Chính | 6 |
85 | HÓA HỌC 9 | PHÙNG PHƯƠNG LIÊN | 6 |
86 | | Phạm Thị Sen | 6 |
87 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 6 |
88 | Lịch sử và địa lí 7 SGV | VŨ MINH GIANG | 6 |
89 | TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN DẠY HỌC ĐỊA LÍ HD | UBND TỈNH HẢI DƯƠNG | 6 |
90 | GD trật tự ATGT | Bộ GD &ĐT | 6 |
91 | Các bài soạn tích hợp môi trường TI | Quỹ Môi trường toàn cầu | 6 |
92 | Các bài soạn tích hợp môi trường TII | Quỹ Môi trường toàn cầu | 6 |
93 | HD thực hiện CKTKN môn văn | Bộ GD và ĐT | 6 |
94 | ĐỀ KT THEO CHUẨN KTKN MÔN HÓA | ĐẶNG THỊ OANH | 6 |
95 | Ngữ văn 7 SNV/T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 6 |
96 | Ngữ văn 7 SNV/T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 6 |
97 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 6 |
98 | Tiếng Anh 7 SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 6 |
99 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 6 |
100 | Âm nhạc 7 SGV | HOÀNG LONG | 6 |
|