Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
700Â-00001
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 7 SGV | Giáo dục | Hà Nội | 2022 | 19000 | Hỏng | | 03/BBTL22-23 |
2 |
700Â-00002
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 7 SGV | Giáo dục | Hà Nội | 2022 | 19000 | Hỏng | | 03/BBTL22-23 |
3 |
SDD-00002
| Hội nhà văn Việt Nam | Một thời để nhớ | GD | H. | 2005 | 11600 | Hỏng | | 04 |
4 |
SNV-00164
| Phan Đức Chính | Toán 6/I SGV | GD | H. | 2002 | 6900 | Hỏng | | |
5 |
SNV-00165
| Phan Đức Chính | Toán 6/IISGV | GD | H. | 2002 | 5300 | Hỏng | | |
6 |
SNV-00166
| Phan Đức Chính | Toán 6/IISGV | GD | H. | 2002 | 5300 | Hỏng | | |
7 |
SNV-00170
| Phan Đức Chính | Toán 6/IISGV | GD | H. | 2002 | 5300 | Hỏng | | |
8 |
SNV-00197
| NGuyễn Khánh Phương | TK bài giảng sinh học 6 | HN | H. | 2002 | 22000 | Hỏng | | 03/BBTL22-23 |
9 |
SNV-00198
| NGuyễn Khánh Phương | TK bài giảng sinh học 6 | HN | H. | 2002 | 22000 | Hỏng | | 03/BBTL22-23 |
10 |
SNV-01028
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 - SGV | GD | H. | 2011 | 9000 | Hỏng | | 03/BBTL22-23 |
|