| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Nhàn | SNV-01755 | Ngữ văn 9 T2 (KNTT) SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2025 | 55 |
| 2 | Bùi Thị Nhàn | SNV-01760 | Ngữ văn 9 T1 (KNTT) SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2025 | 55 |
| 3 | Bùi Thị Nhàn | 900L-00003 | Lịch sử và địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 19/09/2025 | 55 |
| 4 | Bùi Thị Nhàn | SNV-01795 | Lịch sử và địa lí 7 SGV | VŨ MINH GIANG | 19/09/2025 | 55 |
| 5 | Bùi Thị Nhàn | STKC-01109 | Chiều vô danh | Hoàng Dân | 24/09/2025 | 50 |
| 6 | Bùi Thị Nhàn | STKC-01138 | Một thời khói lửa | Mai Văn Tạo | 24/09/2025 | 50 |
| 7 | Bùi Thị Thuý Ngân | STKC-01145 | Trần Quốc Hương và người thầy của những nhà tình báo | Nguyễn Thị Ngọc Hải | 24/09/2025 | 50 |
| 8 | Đoàn Thanh Minh | GK9M-00011 | Toán 9 T2 | HÀ HUY KHOÁI | 22/09/2025 | 52 |
| 9 | Đoàn Thanh Minh | GK7M-00016 | Toán 7 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 22/09/2025 | 52 |
| 10 | Đoàn Thanh Minh | TKTO-00904 | Toán cơ bản và nâng cao THCS TII | Vũ bThế Hựu | 22/09/2025 | 52 |
| 11 | Đoàn Thanh Minh | TKTO-00947 | Toán nâng cao ĐSTHCS 7 | Nguyễn Vĩnh Cận | 22/09/2025 | 52 |
| 12 | Đoàn Thanh Minh | GK9M-00007 | Toán 9 T1 | HÀ HUY KHOÁI | 22/09/2025 | 52 |
| 13 | Đoàn Thanh Minh | GK7M-00012 | Toán 7/T1 | HÀ HUY KHOÁI | 22/09/2025 | 52 |
| 14 | Đồng Văn Khiên | GK8M-00016 | Mĩ thuật 8 | ĐINH GIA LÊ | 24/09/2025 | 50 |
| 15 | Đồng Văn Khiên | GK9M-00025 | Mĩ thuật 9 | ĐINH GIA LÊ | 24/09/2025 | 50 |
| 16 | Lưu Hồng Nhung | GK6M-00013 | Tin học 6 (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 24/09/2025 | 50 |
| 17 | Lưu Hồng Nhung | GK6M-00007 | Toán 6 T1 | Hà Huy Khoái | 24/09/2025 | 50 |
| 18 | Lưu Hồng Nhung | GK6M-00011 | Toán 6 T2 | Hà Huy Khoái | 24/09/2025 | 50 |
| 19 | Lưu Hồng Nhung | GK6M-00008 | Toán 6 T1 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 55 |
| 20 | Lưu Thị Thảo | GK8M-00018 | Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 19/09/2025 | 55 |
| 21 | Lưu Thị Thảo | GK7M-00037 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 19/09/2025 | 55 |
| 22 | Lưu Thị Thảo | GK9M-00031 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 24/09/2025 | 50 |
| 23 | Lưu Thị Thảo | GK8M-00022 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 24/09/2025 | 50 |
| 24 | Lưu Thị Thảo | GK7M-00033 | Lịch sử và địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 24/09/2025 | 50 |
| 25 | Lưu Thị Thương | GK9M-00030 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 24/09/2025 | 50 |
| 26 | Lưu Thị Thương | GK6M-00022 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 24/09/2025 | 50 |
| 27 | Lưu Thị Thương | GK7M-00034 | Lịch sử và địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 24/09/2025 | 50 |
| 28 | Lưu Thị Thương | GK8M-00021 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 24/09/2025 | 50 |
| 29 | Lưu Thị Thương | GK8M-00019 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 19/09/2025 | 55 |
| 30 | Lưu Thị Thúy Hằng | GK9M-00015 | Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả | LÊ HUY HOÀNG | 19/09/2025 | 55 |
| 31 | Lưu Thị Thúy Hằng | GK9M-00021 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 19/09/2025 | 55 |
| 32 | Lưu Thị Thúy Hằng | GK6M-00016 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2025 | 55 |
| 33 | Lưu Thị Thúy Hằng | GK7M-00029 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 22/09/2025 | 52 |
| 34 | Lưu Thị Thúy Hằng | TKSH-00492 | Em biết gì về cơ thể người | Nguyễn Lân Dũng | 23/09/2025 | 51 |
| 35 | Lưu Thị Thúy Hằng | TKSH-03159 | THỰC VẬT VÀ NHỮNG ĐIỀU LÍ THÚ | LÊ ANH | 23/09/2025 | 51 |
| 36 | Nguyễn Đăng Định | GK7M-00007 | Ngữ văn 7/T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 22/09/2025 | 52 |
| 37 | Nguyễn Đăng Định | GK7M-00001 | Ngữ văn 7/T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 22/09/2025 | 52 |
| 38 | Nguyễn Đăng Định | SNV-00738 | GD kĩ năng sống môn nhữ văn | Bộ GD và ĐT | 22/09/2025 | 52 |
| 39 | Nguyễn Đăng Định | STKC-01167 | Lớn lên với Điện Biên | Văn Phan | 22/09/2025 | 52 |
| 40 | Nguyễn Thảo Ngọc | GK8M-00003 | TOÁN 8/T1 | HÀ HUY KHOÁI | 24/09/2025 | 50 |
| 41 | Nguyễn Thảo Ngọc | GK9M-00008 | Toán 9 T1 | HÀ HUY KHOÁI | 24/09/2025 | 50 |
| 42 | Nguyễn Thảo Ngọc | GK9M-00010 | Toán 9 T2 | HÀ HUY KHOÁI | 24/09/2025 | 50 |
| 43 | Nguyễn Thảo Ngọc | GK9M-00019 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 24/09/2025 | 50 |
| 44 | Nguyễn Thị Dung | STKC-02492 | KIẾN THỨC VÀ KĨ NĂNG CƠ BẢN LÀM GIÁO VIÊN TỔNG PHỤ TRÁCH ĐỘI TNTOHCM | LỤC THỊ NGA | 21/10/2025 | 23 |
| 45 | Nguyễn Thị Dung | GK8M-00014 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 19/09/2025 | 55 |
| 46 | Nguyễn Thị Dung | GK9M-00028 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 19/09/2025 | 55 |
| 47 | Nguyễn Thị Dung | GK7M-00046 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 19/09/2025 | 55 |
| 48 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | STKC-01133 | Điện biên phủ sự kiện tư liệu | Đỗ Gia Nam | 24/09/2025 | 50 |
| 49 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | STKC-01070 | 23 năm tôi làm việc ở CIA | RALPHW.MC.GEHEE | 24/09/2025 | 50 |
| 50 | Nguyễn Thị Hương | TKNN-02899 | BÀI TẬP TIẾNG ANH 8 | ĐẶNG DIỆP QUANG | 19/09/2025 | 55 |
| 51 | Nguyễn Thị Hương | GK6M-00030 | Tiếng Anh 6 tập 1(KNTT) | Hoàng Văn Vân | 19/09/2025 | 55 |
| 52 | Nguyễn Thị Hương | GK6M-00032 | Tiếng Anh 6 tập 2(KNTT) | Hoàng Văn Vân | 19/09/2025 | 55 |
| 53 | Nguyễn Thị Hương | GK8M-00023 | TIẾNG ANH 8 SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 19/09/2025 | 55 |
| 54 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01730 | SGV Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 (KNTT) | Lưu Thu Thủy, Bùi Sĩ Tụng... | 19/09/2025 | 55 |
| 55 | Nguyễn Thị Hương | GK6M-00025 | Hoạt động trải nghiệm 6 | Lưu Thu Thủy | 19/09/2025 | 55 |
| 56 | Nguyễn Thị Hương | GK7M-00042 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THUỶ | 19/09/2025 | 55 |
| 57 | Nguyễn Thị Hương | BTA6-00031 | SBT Tiếng Anh 6 tập 1(KNTT) | Hoàng Văn Vân | 19/09/2025 | 55 |
| 58 | Nguyễn Thị Len | GK6M-00024 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2025 | 55 |
| 59 | Nguyễn Thị Len | GK6M-00021 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 19/09/2025 | 55 |
| 60 | Nguyễn Thị Len | GK8M-00024 | TIẾNG ANH 8 SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 19/09/2025 | 55 |
| 61 | Nguyễn Thị Len | GK8M-00026 | Ngữ văn 8/T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2025 | 55 |
| 62 | Nguyễn Thị Len | GK8M-00001 | TOÁN 8/T1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2025 | 55 |
| 63 | Nguyễn Thị Len | 400T-00002 | Tiếng anh 7 Glbal sucess | HOÀNG VĂN VÂN | 17/10/2025 | 27 |
| 64 | Nguyễn Thị Len | SGK7-00009 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THUỶ | 17/10/2025 | 27 |
| 65 | Nguyễn Thị Len | GK6M-00018 | Công Nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 24/09/2025 | 50 |
| 66 | Nguyễn Thị Len | GK9M-00016 | Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả | LÊ HUY HOÀNG | 24/09/2025 | 50 |
| 67 | Nguyễn Thị Luyên | GK7M-00035 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 19/09/2025 | 55 |
| 68 | Nguyễn Thị Luyên | GK7M-00047 | Tiếng anh 7 Glbal sucess | HOÀNG VĂN VÂN | 19/09/2025 | 55 |
| 69 | Nguyễn Thị Thạch | GK6M-00001 | Ngữ văn 6 T1 | VŨ THÚY ANH | 22/09/2025 | 52 |
| 70 | Nguyễn Thị Thạch | GK6M-00005 | Ngữ Văn 6 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 52 |
| 71 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | GK8M-00007 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/09/2025 | 52 |
| 72 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | GK9M-00037 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 22/09/2025 | 52 |
| 73 | Nguyễn Thị Thảo | GK7M-00043 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THUỶ | 19/09/2025 | 55 |
| 74 | Nguyễn Thị Thảo | GK9M-00033 | Tiếng anh 9 SHS (Glbal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 24/09/2025 | 50 |
| 75 | Nguyễn Thị Thảo (Kế Toán) | SDD-00040 | Nắng sân trường | Kim Anh | 24/09/2025 | 50 |
| 76 | Nguyễn Thị Thảo (Kế Toán) | STKC-01169 | Bên bờ hiền lương | Phan Cao Toại | 24/09/2025 | 50 |
| 77 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | GK9M-00002 | Ngữ văn 9 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 24/09/2025 | 50 |
| 78 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | GK9M-00006 | Ngữ văn 9 T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 24/09/2025 | 50 |
| 79 | Nguyễn Trung Kiên | GK6M-00015 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 24/09/2025 | 50 |
| 80 | Nguyễn Trung Kiên | GK7M-00027 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2025 | 50 |
| 81 | Nguyễn Trung Kiên | GK9M-00036 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2025 | 50 |
| 82 | Nguyễn Văn Tám | GK9M-00013 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 22/09/2025 | 52 |
| 83 | Nguyễn Vũ Dương | GK6M-00009 | Toán 6 T1 | Hà Huy Khoái | 24/09/2025 | 50 |
| 84 | Nguyễn Vũ Dương | GK6M-00012 | Toán 6 T2 | Hà Huy Khoái | 24/09/2025 | 50 |
| 85 | Nguyễn Vũ Dương | GK6M-00026 | Hoạt động trải nghiệm 6 | Lưu Thu Thủy | 19/09/2025 | 55 |
| 86 | Phạm Thị Thu Trang | STKC-03463 | Việc học không hề đáng sợ | TRÍ ĐỨC | 23/09/2025 | 51 |
| 87 | Phạm Thị Thu Trang | STKC-03464 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | TRÍ ĐỨC | 24/09/2025 | 50 |
| 88 | Tiêu Thị Duyên | GK9M-00032 | Tiếng anh 9 SHS (Glbal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 24/09/2025 | 50 |
| 89 | Vũ Quang Huy | GK7M-00013 | Toán 7/T1 | HÀ HUY KHOÁI | 24/09/2025 | 50 |
| 90 | Vũ Quang Huy | GK7M-00017 | Toán 7 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 24/09/2025 | 50 |
| 91 | Vũ Thị Hoa | GK8M-00002 | TOÁN 8/T1 | HÀ HUY KHOÁI | 24/09/2025 | 50 |
| 92 | Vũ Thị Hoa | GK9M-00012 | Toán 9 T2 | HÀ HUY KHOÁI | 24/09/2025 | 50 |
| 93 | Vũ Thị Hoa | GK9M-00020 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 19/09/2025 | 55 |