| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Nhàn | | SNV-01755 | Ngữ văn 9 T2 (KNTT) SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2025 | 54 |
| 2 | Bùi Thị Nhàn | | SNV-01760 | Ngữ văn 9 T1 (KNTT) SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2025 | 54 |
| 3 | Bùi Thị Nhàn | | 900L-00003 | Lịch sử và địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 19/09/2025 | 54 |
| 4 | Bùi Thị Nhàn | | SNV-01795 | Lịch sử và địa lí 7 SGV | VŨ MINH GIANG | 19/09/2025 | 54 |
| 5 | Bùi Thị Nhàn | | STKC-01109 | Chiều vô danh | Hoàng Dân | 24/09/2025 | 49 |
| 6 | Bùi Thị Nhàn | | STKC-01138 | Một thời khói lửa | Mai Văn Tạo | 24/09/2025 | 49 |
| 7 | Bùi Thị Thuý Ngân | | STKC-01145 | Trần Quốc Hương và người thầy của những nhà tình báo | Nguyễn Thị Ngọc Hải | 24/09/2025 | 49 |
| 8 | Đào Minh Phương | 8 A | STKC-01139 | Một số vấn đề về CTNDBVTQ | Viện KHXH Nhân Văn | 11/11/2025 | 1 |
| 9 | Đào Minh Phương | 8 A | STKC-03477 | Cà phê cùng Tony | TONY | 11/11/2025 | 1 |
| 10 | Đào Minh Phương | 8 A | TKLS-01987 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong SGK lịch sử Thế giới | TRịnh Đình Tùng | 12/11/2025 | 0 |
| 11 | Đào Yến Nhi | 8 A | TKLS-01681 | NHỮNG MẨU CHUYỆN BANG GIAO TRONG LỊCH SỬ VIỆT NAM (TẬP 2) | NGUYỄN THẾ LONG | 12/11/2025 | 0 |
| 12 | Đào Yến Nhi | 8 A | TKSH-01836 | Luyện tập và nâng cao kiến thức sinh học 9 | Trần Ngọc Danh | 11/11/2025 | 1 |
| 13 | Đoàn Thanh Minh | | GK9M-00011 | Toán 9 T2 | HÀ HUY KHOÁI | 22/09/2025 | 51 |
| 14 | Đoàn Thanh Minh | | GK7M-00016 | Toán 7 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 22/09/2025 | 51 |
| 15 | Đoàn Thanh Minh | | TKTO-00904 | Toán cơ bản và nâng cao THCS TII | Vũ bThế Hựu | 22/09/2025 | 51 |
| 16 | Đoàn Thanh Minh | | TKTO-00947 | Toán nâng cao ĐSTHCS 7 | Nguyễn Vĩnh Cận | 22/09/2025 | 51 |
| 17 | Đoàn Thanh Minh | | GK9M-00007 | Toán 9 T1 | HÀ HUY KHOÁI | 22/09/2025 | 51 |
| 18 | Đoàn Thanh Minh | | GK7M-00012 | Toán 7/T1 | HÀ HUY KHOÁI | 22/09/2025 | 51 |
| 19 | Đồng Tiến Minh | 8 E | TKNV-00108 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 11/11/2025 | 1 |
| 20 | Đồng Văn Khiên | | GK8M-00016 | Mĩ thuật 8 | ĐINH GIA LÊ | 24/09/2025 | 49 |
| 21 | Đồng Văn Khiên | | GK9M-00025 | Mĩ thuật 9 | ĐINH GIA LÊ | 24/09/2025 | 49 |
| 22 | Lưu Hồng Nhung | | GK6M-00013 | Tin học 6 (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 24/09/2025 | 49 |
| 23 | Lưu Hồng Nhung | | GK6M-00007 | Toán 6 T1 | Hà Huy Khoái | 24/09/2025 | 49 |
| 24 | Lưu Hồng Nhung | | GK6M-00011 | Toán 6 T2 | Hà Huy Khoái | 24/09/2025 | 49 |
| 25 | Lưu Hồng Nhung | | GK6M-00008 | Toán 6 T1 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 54 |
| 26 | Lưu Thế Quân | 8 E | STKC-01077 | 27 phóng sự xã hội | Đỗ Văn Hoàng | 11/11/2025 | 1 |
| 27 | Lưu Thế Quân | 8 E | TKLS-00400 | Lịch sử tỉnh HD | | 12/11/2025 | 0 |
| 28 | Lưu Thị Hải Yến | 8 E | STKC-03466 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | TRÍ ĐỨC | 11/11/2025 | 1 |
| 29 | Lưu Thị Hải Yến | 8 E | TKHH-01436 | Sổ tay hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 12/11/2025 | 0 |
| 30 | Lưu Thị Minh Thư | 8 E | STKC-01142 | Trần Quốc Hương và người thầy của những nhà tình báo | Nguyễn Thị Ngọc Hải | 11/11/2025 | 1 |
| 31 | Lưu Thị Minh Thư | 8 E | STKC-01079 | 27 phóng sự xã hội | Đỗ Văn Hoàng | 11/11/2025 | 1 |
| 32 | Lưu Thị Minh Thư | 8 E | TKLS-00387 | Sổ tay kiến thức lịch sử VN | Trương Hữu Quýnh | 12/11/2025 | 0 |
| 33 | Lưu Thị Thảo | | GK9M-00031 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 24/09/2025 | 49 |
| 34 | Lưu Thị Thảo | | GK8M-00022 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 24/09/2025 | 49 |
| 35 | Lưu Thị Thảo | | GK7M-00033 | Lịch sử và địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 24/09/2025 | 49 |
| 36 | Lưu Thị Thảo | | GK8M-00018 | Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 19/09/2025 | 54 |
| 37 | Lưu Thị Thảo | | GK7M-00037 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 19/09/2025 | 54 |
| 38 | Lưu Thị Thương | | GK9M-00030 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 24/09/2025 | 49 |
| 39 | Lưu Thị Thương | | GK6M-00022 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 24/09/2025 | 49 |
| 40 | Lưu Thị Thương | | GK7M-00034 | Lịch sử và địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 24/09/2025 | 49 |
| 41 | Lưu Thị Thương | | GK8M-00021 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 24/09/2025 | 49 |
| 42 | Lưu Thị Thương | | GK8M-00019 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 19/09/2025 | 54 |
| 43 | Lưu Thị Thúy Hằng | | GK9M-00015 | Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả | LÊ HUY HOÀNG | 19/09/2025 | 54 |
| 44 | Lưu Thị Thúy Hằng | | GK9M-00021 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 19/09/2025 | 54 |
| 45 | Lưu Thị Thúy Hằng | | GK6M-00016 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2025 | 54 |
| 46 | Lưu Thị Thúy Hằng | | GK7M-00029 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 22/09/2025 | 51 |
| 47 | Lưu Thị Thúy Hằng | | TKSH-00492 | Em biết gì về cơ thể người | Nguyễn Lân Dũng | 23/09/2025 | 50 |
| 48 | Lưu Thị Thúy Hằng | | TKSH-03159 | THỰC VẬT VÀ NHỮNG ĐIỀU LÍ THÚ | LÊ ANH | 23/09/2025 | 50 |
| 49 | Lưu Văn Uy | 9 A | STKC-01078 | 27 phóng sự xã hội | Đỗ Văn Hoàng | 11/11/2025 | 1 |
| 50 | Nguyễn Đăng Định | | GK7M-00007 | Ngữ văn 7/T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 22/09/2025 | 51 |
| 51 | Nguyễn Đăng Định | | GK7M-00001 | Ngữ văn 7/T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 22/09/2025 | 51 |
| 52 | Nguyễn Đăng Định | | SNV-00738 | GD kĩ năng sống môn nhữ văn | Bộ GD và ĐT | 22/09/2025 | 51 |
| 53 | Nguyễn Đăng Định | | STKC-01167 | Lớn lên với Điện Biên | Văn Phan | 22/09/2025 | 51 |
| 54 | Nguyễn Đức Duy | 7 D | TKNV-00055 | Sao khuê lấp lánh | Nguyễn Đức Hiền | 29/10/2025 | 14 |
| 55 | Nguyễn Đức Duy | 7 D | TKNV-00042 | Nguyễn Trãi toàn tập TI | Tam Biên | 29/10/2025 | 14 |
| 56 | Nguyễn Đức Huy | 9 A | TKTO-02749 | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 9/II | BÙI VĂN TUYÊN | 11/11/2025 | 1 |
| 57 | Nguyễn Đức Long | 8 A | TKSH-01352 | Thực hành sinh 8 | Lê Ngọc Lập | 11/11/2025 | 1 |
| 58 | Nguyễn Đức Long | 8 A | TKLS-01414 | Bài tập lịch sử 8 TI | Đoàn Công Cương | 12/11/2025 | 0 |
| 59 | Nguyễn Gia Linh | 6 B | STKC-03227 | MƯỜI VẠN CÂU HỎI VÌ SAO VỀ ĐỘNG VẬT | NGUYỄN VĂN MẬU | 17/10/2025 | 26 |
| 60 | Nguyễn Hải Nam | 8 A | STKC-01107 | Nơi đại bàng xếp cánh | Phạm Thục | 11/11/2025 | 1 |
| 61 | Nguyễn Hải Nam | 8 A | TKLS-02880 | Bài tập lịch sử 8 | NGUYỄN NGỌC CƠ | 12/11/2025 | 0 |
| 62 | Nguyễn Khánh Ngọc | 8 C | TKNV-00002 | Thơ Hồ Chí Minh những bài thơ và lời bình | Tạ Đức Hiền | 12/11/2025 | 0 |
| 63 | Nguyễn Như Quỳnh | 9 A | TKNV-03162 | TUYỂN TẬP Ơ HENRY | Ơ HENRY | 12/11/2025 | 0 |
| 64 | Nguyễn Thành Đông | 6 B | STKC-01159 | Đường chiến đấu | Phạm Hoài Chương | 17/10/2025 | 26 |
| 65 | Nguyễn Thanh Trúc | 8 E | TKNV-00113 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 11/11/2025 | 1 |
| 66 | Nguyễn Thanh Vân | 8 E | TKNV-00117 | Tục ngữ Việt Nam | Châu Nghiên Khanh | 11/11/2025 | 1 |
| 67 | Nguyễn Thanh Vân | 8 6E | TKSH-00480 | Để học tốt sinh học 8 | Nguyễn Văn Sang | 11/11/2025 | 1 |
| 68 | Nguyễn Thảo Ngọc | | GK8M-00003 | TOÁN 8/T1 | HÀ HUY KHOÁI | 24/09/2025 | 49 |
| 69 | Nguyễn Thảo Ngọc | | GK9M-00008 | Toán 9 T1 | HÀ HUY KHOÁI | 24/09/2025 | 49 |
| 70 | Nguyễn Thảo Ngọc | | GK9M-00010 | Toán 9 T2 | HÀ HUY KHOÁI | 24/09/2025 | 49 |
| 71 | Nguyễn Thảo Ngọc | | GK9M-00019 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 24/09/2025 | 49 |
| 72 | Nguyễn Thị Bảo Lâm | 9 A | TKTO-02996 | ÔN TẬP HÈ TOÁN-NV-TA 6 | TÔN THÂN | 11/11/2025 | 1 |
| 73 | Nguyễn Thị Dung | | STKC-02492 | KIẾN THỨC VÀ KĨ NĂNG CƠ BẢN LÀM GIÁO VIÊN TỔNG PHỤ TRÁCH ĐỘI TNTOHCM | LỤC THỊ NGA | 21/10/2025 | 22 |
| 74 | Nguyễn Thị Dung | | GK8M-00014 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 19/09/2025 | 54 |
| 75 | Nguyễn Thị Dung | | GK9M-00028 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 19/09/2025 | 54 |
| 76 | Nguyễn Thị Dung | | GK7M-00046 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 19/09/2025 | 54 |
| 77 | Nguyễn Thị Hải Yến | 9 A | STKC-01140 | Một số vấn đề về CTNDBVTQ | Viện KHXH Nhân Văn | 11/11/2025 | 1 |
| 78 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | STKC-01133 | Điện biên phủ sự kiện tư liệu | Đỗ Gia Nam | 24/09/2025 | 49 |
| 79 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | | STKC-01070 | 23 năm tôi làm việc ở CIA | RALPHW.MC.GEHEE | 24/09/2025 | 49 |
| 80 | Nguyễn Thị Hương | | TKNN-02899 | BÀI TẬP TIẾNG ANH 8 | ĐẶNG DIỆP QUANG | 19/09/2025 | 54 |
| 81 | Nguyễn Thị Hương | | GK6M-00030 | Tiếng Anh 6 tập 1(KNTT) | Hoàng Văn Vân | 19/09/2025 | 54 |
| 82 | Nguyễn Thị Hương | | GK6M-00032 | Tiếng Anh 6 tập 2(KNTT) | Hoàng Văn Vân | 19/09/2025 | 54 |
| 83 | Nguyễn Thị Hương | | GK8M-00023 | TIẾNG ANH 8 SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 19/09/2025 | 54 |
| 84 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-01730 | SGV Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 (KNTT) | Lưu Thu Thủy, Bùi Sĩ Tụng... | 19/09/2025 | 54 |
| 85 | Nguyễn Thị Hương | | GK6M-00025 | Hoạt động trải nghiệm 6 | Lưu Thu Thủy | 19/09/2025 | 54 |
| 86 | Nguyễn Thị Hương | | GK7M-00042 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THUỶ | 19/09/2025 | 54 |
| 87 | Nguyễn Thị Hương | | BTA6-00031 | SBT Tiếng Anh 6 tập 1(KNTT) | Hoàng Văn Vân | 19/09/2025 | 54 |
| 88 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 9 A | TKSH-01841 | Hoạt động quan sát và thí nghiệm sinh học | NGuyễn Vinh Hiển | 11/11/2025 | 1 |
| 89 | Nguyễn Thị Len | | 400T-00002 | Tiếng anh 7 Glbal sucess | HOÀNG VĂN VÂN | 17/10/2025 | 26 |
| 90 | Nguyễn Thị Len | | SGK7-00009 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THUỶ | 17/10/2025 | 26 |
| 91 | Nguyễn Thị Len | | GK6M-00018 | Công Nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 24/09/2025 | 49 |
| 92 | Nguyễn Thị Len | | GK9M-00016 | Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả | LÊ HUY HOÀNG | 24/09/2025 | 49 |
| 93 | Nguyễn Thị Len | | GK6M-00024 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2025 | 54 |
| 94 | Nguyễn Thị Len | | GK6M-00021 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 19/09/2025 | 54 |
| 95 | Nguyễn Thị Len | | GK8M-00024 | TIẾNG ANH 8 SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 19/09/2025 | 54 |
| 96 | Nguyễn Thị Len | | GK8M-00026 | Ngữ văn 8/T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2025 | 54 |
| 97 | Nguyễn Thị Len | | GK8M-00001 | TOÁN 8/T1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2025 | 54 |
| 98 | Nguyễn Thị Luyên | | GK7M-00035 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 19/09/2025 | 54 |
| 99 | Nguyễn Thị Luyên | | GK7M-00047 | Tiếng anh 7 Glbal sucess | HOÀNG VĂN VÂN | 19/09/2025 | 54 |
| 100 | Nguyễn Thị Thạch | | GK6M-00001 | Ngữ văn 6 T1 | VŨ THÚY ANH | 22/09/2025 | 51 |
| 101 | Nguyễn Thị Thạch | | GK6M-00005 | Ngữ Văn 6 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 51 |
| 102 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | | GK8M-00007 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/09/2025 | 51 |
| 103 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | | GK9M-00037 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 22/09/2025 | 51 |
| 104 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 8 E | TKNV-00097 | Hệ thống câu hỏi dọc hiểu văn bản 7 | Trần Đình Chung | 11/11/2025 | 1 |
| 105 | Nguyễn Thị Thảo | | GK9M-00033 | Tiếng anh 9 SHS (Glbal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 24/09/2025 | 49 |
| 106 | Nguyễn Thị Thảo | | GK7M-00043 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THUỶ | 19/09/2025 | 54 |
| 107 | Nguyễn Thị Thảo (Kế Toán) | | SDD-00040 | Nắng sân trường | Kim Anh | 24/09/2025 | 49 |
| 108 | Nguyễn Thị Thảo (Kế Toán) | | STKC-01169 | Bên bờ hiền lương | Phan Cao Toại | 24/09/2025 | 49 |
| 109 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | | GK9M-00002 | Ngữ văn 9 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 24/09/2025 | 49 |
| 110 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | | GK9M-00006 | Ngữ văn 9 T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 24/09/2025 | 49 |
| 111 | Nguyễn Thị Trà My | 9 A | TKSH-03136 | SINH HỌC NHỮNG ĐIỀU LÍ THÚ | MAI ANH | 11/11/2025 | 1 |
| 112 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 9 A | STKC-03454 | 250 Bài toán hóa học chọn lọc | ĐÀO HỮU VINH | 12/11/2025 | 0 |
| 113 | Nguyễn Tiến Long | 8 E | TKHH-01438 | Sổ tay hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 12/11/2025 | 0 |
| 114 | Nguyễn Tiến Long | 8 E | STKC-01137 | Một thời khói lửa | Mai Văn Tạo | 11/11/2025 | 1 |
| 115 | Nguyễn Tiến Mạnh | 8 E | STKC-01144 | Trần Quốc Hương và người thầy của những nhà tình báo | Nguyễn Thị Ngọc Hải | 11/11/2025 | 1 |
| 116 | Nguyễn Tiến Mạnh | 8 E | TKHH-01437 | Sổ tay hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 12/11/2025 | 0 |
| 117 | Nguyễn Trung Kiên | | GK6M-00015 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 24/09/2025 | 49 |
| 118 | Nguyễn Trung Kiên | | GK7M-00027 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2025 | 49 |
| 119 | Nguyễn Trung Kiên | | GK9M-00036 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2025 | 49 |
| 120 | Nguyễn Trường Thịnh | 8 A | STKC-01135 | Một thời khói lửa | Mai Văn Tạo | 11/11/2025 | 1 |
| 121 | Nguyễn Văn Minh | 8 A | STKC-03473 | 10 Vạn câu hỏi vì sao | TRỊNH DIÊN TUỆ | 11/11/2025 | 1 |
| 122 | Nguyễn Văn Minh | 8 A | TKLS-01984 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong SGK lịch sử Thế giới | TRịnh Đình Tùng | 12/11/2025 | 0 |
| 123 | Nguyễn Văn Nam | 9 A | STKC-01149 | Điểm tựa thời bình | Lê Mậu Lâm | 12/11/2025 | 0 |
| 124 | Nguyễn Văn Tám | | GK9M-00013 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 22/09/2025 | 51 |
| 125 | Nguyễn Vũ Dương | | GK6M-00009 | Toán 6 T1 | Hà Huy Khoái | 24/09/2025 | 49 |
| 126 | Nguyễn Vũ Dương | | GK6M-00012 | Toán 6 T2 | Hà Huy Khoái | 24/09/2025 | 49 |
| 127 | Nguyễn Vũ Dương | | GK6M-00026 | Hoạt động trải nghiệm 6 | Lưu Thu Thủy | 19/09/2025 | 54 |
| 128 | Nguyễn Vũ Huyền Thanh | 9 A | STKC-03467 | Làm một người trung thực | TRÍ ĐỨC | 12/11/2025 | 0 |
| 129 | Nguyễn Vũ Huyền Thanh | 9 A | TKNV-00149 | Thơ cách mạng VN | Nguyễn Dao Cư | 12/11/2025 | 0 |
| 130 | Nguyễn Vũ Huyền Thanh | 9 A | TKNV-00298 | Nhật kí trong tù và những bài thơ khác | Hồ Chí Minh | 12/11/2025 | 0 |
| 131 | Phạm Hải Nam | 8 E | TKLS-00359 | Đại cương lịch sử Việt Nam TII | Đinh Xuân Lâm | 12/11/2025 | 0 |
| 132 | Phạm Hải Nam | 8 E | TKNV-00168 | phạm Công Cúc Hoa | Hoa Bằng | 11/11/2025 | 1 |
| 133 | Phạm Thị Thảo Vy | 8 E | STKC-01111 | Những đoàn viên ưu tú lớp trước | Nhiều Tác Giả | 11/11/2025 | 1 |
| 134 | Phạm Thị Thảo Vy | 8 E | TKHH-01458 | Bài tập nâng cao hóa 9 | Nguyễn Xuân Trường | 12/11/2025 | 0 |
| 135 | Phạm Thị Thu Trang | | STKC-03463 | Việc học không hề đáng sợ | TRÍ ĐỨC | 23/09/2025 | 50 |
| 136 | Phạm Thị Thu Trang | | STKC-03464 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | TRÍ ĐỨC | 24/09/2025 | 49 |
| 137 | Phạm Thu Phương | 8 E | TKLS-00366 | Tiến trình lịch sử Việt Nam | Nguyễn Quang Ngọc | 12/11/2025 | 0 |
| 138 | Phạm Thu Phương | 8 E | STKC-01115 | Những gương mặt trẻ tiêu biểu | Nhiều Tác Giả | 11/11/2025 | 1 |
| 139 | Phạm Tiến Lộc | 8 E | TKNV-00101 | Dế Mèn Phiêu Lưu Kí | Tô Hoài | 11/11/2025 | 1 |
| 140 | Quán Thanh Mai | 8 A | STKC-01172 | Bên bờ hiền lương | Phan Cao Toại | 11/11/2025 | 1 |
| 141 | Quán Thanh Mai | 8 A | TKLS-01986 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong SGK lịch sử Thế giới | TRịnh Đình Tùng | 12/11/2025 | 0 |
| 142 | Quán Trần Khánh Ly | 9 A | STKC-03469 | Thực ra tôi rất giỏi | haohaizi | 12/11/2025 | 0 |
| 143 | Tiêu Thị Duyên | | GK9M-00032 | Tiếng anh 9 SHS (Glbal sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 24/09/2025 | 49 |
| 144 | Trần Thị Mai Hương | 8 A | TKSH-01241 | Cẩm nang sinh học 8 | Nguyễn Văn Khang | 11/11/2025 | 1 |
| 145 | Trần Thị Mai Hương | 8 A | TKLS-01577 | Lịch sử thế giới hiện đại | Nguyễn anh Thái | 12/11/2025 | 0 |
| 146 | Trần Văn Uy | 8 A | STKC-01146 | Trần Quốc Hương và người thầy cảu những nhà tình báo | Nguyễn Thị NGọc Hải | 11/11/2025 | 1 |
| 147 | Vũ Đình Khánh | 8 A | TKSH-01244 | Sinh học coe bản và nâng cao 8 | Lê Đình Trung | 11/11/2025 | 1 |
| 148 | Vũ Đình Khánh | 8 A | TKLS-01416 | Bài tập lịch sử 8 TI | Đoàn Công Cương | 12/11/2025 | 0 |
| 149 | Vũ Duy Khánh | 8 A | STKC-01147 | Điểm tựa thời bình | Lê Mậu Lâm | 11/11/2025 | 1 |
| 150 | Vũ Kim Huệ | 9 A | STKC-01174 | Anh hùng Điện Biên | Lê Hải Triều | 11/11/2025 | 1 |
| 151 | Vũ Kim Huệ | 9 A | TKTO-02644 | Các chuyên đề chọn lọc toán 9/I | TÔN THÂN | 11/11/2025 | 1 |
| 152 | Vũ Mạnh Hùng | 8 A | STKC-01124 | Đất nước của máu và lửa | Nguyễn Bá Thâm | 11/11/2025 | 1 |
| 153 | Vũ Ngọc Hà | 9 A | STKC-01148 | Điểm tựa thời bình | Lê Mậu Lâm | 11/11/2025 | 1 |
| 154 | Vũ Ngọc Hải | 8 A | TKSH-00497 | Kiến thức cơ bản và nâng cao sinh học 6 | Lê Đình Chung | 11/11/2025 | 1 |
| 155 | Vũ Ngọc Hải | 8 A | TKSH-00493 | Kiến thức cơ bản và nâng cao sinh học 7 | Lê Đình Chung | 11/11/2025 | 1 |
| 156 | Vũ Ngọc Hải | 8 A | TKLS-01415 | Bài tập lịch sử 8 TI | Đoàn Công Cương | 12/11/2025 | 0 |
| 157 | Vũ Phúc Đăng Khôi | 8 A | STKC-03468 | Làm một người một người bao dung | haohaizi | 11/11/2025 | 1 |
| 158 | Vũ Phúc Đăng Khôi | 8 A | STKC-01119 | Đồng Nội | Nguyễn Chu Phát | 11/11/2025 | 1 |
| 159 | Vũ Quang Huy | | GK7M-00013 | Toán 7/T1 | HÀ HUY KHOÁI | 24/09/2025 | 49 |
| 160 | Vũ Quang Huy | | GK7M-00017 | Toán 7 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 24/09/2025 | 49 |
| 161 | Vũ Quốc Việt | 9 A | TKSH-03135 | SINH HỌC NHỮNG ĐIỀU LÍ THÚ | MAI ANH | 11/11/2025 | 1 |
| 162 | Vũ Thị Hoa | | GK8M-00002 | TOÁN 8/T1 | HÀ HUY KHOÁI | 24/09/2025 | 49 |
| 163 | Vũ Thị Hoa | | GK9M-00012 | Toán 9 T2 | HÀ HUY KHOÁI | 24/09/2025 | 49 |
| 164 | Vũ Thị Hoa | | GK9M-00020 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 19/09/2025 | 54 |
| 165 | Vũ Thị Như Quỳnh | 8 A | STKC-01187 | Góc tăm tối cuối cùng | Khuất Quang Thụy | 11/11/2025 | 1 |
| 166 | Vũ Thị Như Quỳnh | 8 A | TKLS-01673 | Chuẩn bị KT ôn thi TNTHDT lịch sử | Nguyễn Hải Châu | 12/11/2025 | 0 |
| 167 | Vũ Thị Phương Thảo | 8 E | TKLS-00415 | Lịch sử đảng bộ kim môn | | 12/11/2025 | 0 |
| 168 | Vũ Thị Phương Thảo | 8 E | STKC-01141 | Trần Quốc Hương và người thầy của những nhà tình báo | Nguyễn Thị Ngọc Hải | 11/11/2025 | 1 |